| Bộ vi xử lý (CPU) | |
| Tên bộ vi xử lý | Intel® Core™ i5-8265U Processor |
| Tốc độ | 1.60 GHz, up to 3.90 GHz |
| Bộ nhớ đệm | 6Mb Cache |
| Bộ nhớ trong (RAM Laptop) |
|
| Dung lượng | 4GB DDR4-2400 SDRAM (1 x 4GB) |
| Số khe cắm | |
| Ổ cứng (HDD Laptop) |
|
| Dung lượng | 1TB |
| Tốc độ vòng quay | 5400rpm |
| Ổ đĩa quang (ODD) | |
| DVD-Writer | |
| Hiển thị (Màn hình Laptop) | |
| Màn hình | 15.6″ diagonal HD SVA BrightView micro-edge WLED-backlit |
| Độ phân giải | HD (1366 x 768) |
| Đồ Họa (VGA) | |
| Bộ xử lý |
NVIDIA® GeForce® MX110 2GB GDDR5 |
| Kết nối (Network) | |
| Wireless | 802.11b/g/n (1×1) Wi-Fi® |
| Lan | Integrated 10/100/1000 GbE LAN |
| Bluetooth | Bluetooth® 4.2 |
| Bàn Phím Laptop | |
| Kiểu bàn phím | Bàn phím tiêu chuẩn |
| Mouse (Chuột Laptop) | |
| Cảm ứng đa điểm | |
| Giao tiếp mở rộng | |
| Kết nối USB | 2 USB 3.1 Gen 1 (Data transfer only)
1 USB 2.0 |
| Kết nối HDMI/VGA | 1 HDMI 1.4b
1 RJ-45 |
| Khe cắm thẻ nhớ | 1 multi-format SD media card reader |
| Tai nghe | 1 headphone/microphone combo |
| Camera | HP TrueVision HD Camera with integrated digital microphone |
| Pin Laptop | |
| Dung lượng pin | 3-cell 41 Wh |
| Thời gian sử dụng | |
| Sạc Pin Laptop | |
| Đi kèm | |
| Hệ điều hành (Operating System) | |
| Hệ điều hành đi kèm | Windows 10 Home 64 |
| Kích thước (W x D x H) | 37.6 x 24.6 x 2.25 cm |
| Trọng Lượng | 1.77 kg |






